English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
tầm gửi
nghĩa:
tầm gửi
danh từ
cây bụi nhỏ, có nhiều loài khác nhau, sống nửa kí sinh trên cành của các loài cây khác.
Latest search:
pivot
encoing
pot
punished
cảm nghỉ
đung đưa
equity
ordeal
cautious
cavity
pirate
effort
phenom
������i
estate
melting
dilemma
honesty
meticulous
pã¹iication